TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hang

treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sườn dóc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mặt nghiêng

 
Tự điển Dầu Khí

cánh treo

 
Tự điển Dầu Khí

móc mắc

 
Tự điển Dầu Khí

móc vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hang

hang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 hitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lead

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lead-in

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overhang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hang

hängen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Überhang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hang

inclinaison de la denture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inclinaison de la ligne des dents

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

His certificates of excellence in mathematics and history hang on the walls, his sporting medals and trophies occupy the bookshelves.

Trên tường treo đầy bằng khen xuất sắc về các môn toán và lịch sử, còn trên kệ sách đầy những huy chương và cúp thể thao.

Raindrops hang motionless in air. Pendulums of clocks float mid-swing. Dogs raise their muzzles in silent howls. Pedestrians are frozen on the dusty streets, their legs cocked as if held by strings.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hang,lead,lead-in,overhang /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Überhang

[EN] hang; lead; lead-in; overhang

[FR] inclinaison de la denture; inclinaison de la ligne des dents

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hang, hitch

móc vào

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hängen

hang

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hang

Treo

Tự điển Dầu Khí

hang

[hæɳ]

  • danh từ

    o   mặt nghiêng; cánh treo

  • động từ

    o   treo, móc mắc

    §   hang a well off : ngừng bơm một giếng

    §   hang her on the beam : kết thúc công việc

    §   hang it off the pump post : đóng giếng bơm kiểu cần giật

    §   hang rods : treo cần hút

    Đẩy cần hút ra khỏi giếng và treo lên móc cần của cột tháp.

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    hang

    treo Sự dừng không dự kiến của hệ máy tính, thưdmg trong khi chạy một chương trình ứng dụng. Máy bl treo được đặc trung bời sự thiếu hầnđáp ứng của' bất kỳ thiết bl nhập nào và người sử dụng hău như không thề khòt phục ưừ phi tắt máy tính và kh(Vi động lạl nố. Sự khác nháu giữa trcò và bị Sự cố (crash) phần' lớn đều thấy được: ở hệ bj treo, màn hkih trông-như thề nó đang hoạt động' đúng, trong khi đó ử hệ b| Sự Cố, màn hình có thề trống hoặc hiện ra các ký tự sat hoặc các thống bóo ìỗi. Máy treo cũng được col như khóa" . Còa gọl là hang up.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hang

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hang

    hang

    v. to place something so the highest part is supported and the lower part is not; to kill by hanging

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    hang

    sườn dóc

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    hang

    treo, tác