Việt
tác
treo
tặc phi
Anh
mechanical action
cumulative effect
hang
Đức
machen
tun
schaffen
wirken
verstoft sein
gehemmt sein
mit der Zunge schnalzen
Räuber
Bandit
Empfohlener Katalysator und Katalysatorträger
Chất xúc tác và chất mang xúc tác được đề nghị
Wirkung
Tác dụng
DasSteuergerät ist das Stellglied, dieelektrische Spannung U ist die Stellgröße.
Thiết bị điều khiển là mộcơ cấu tác động, điện áp U là đạilượng tác động (tác chỉnh).
Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten
Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới
Katalytische Heizkomponente (Katalytischer Brenner)
Thiết bị gia nhiệt có tác dụng xúc tác (bộ phận đốt có tác dụng xúc tác)
machen vt, tun vt, schaffen vt, wirken vi.
1) verstoft sein;
2) gehemmt (hoặc behindert) sein;
3) mit der Zunge schnalzen; tác lưỡi một cái augenblicklich handeln.
tác,tặc phi
Räuber n, Bandit m.
tác (lộng cơ học (điều khiển bàng cơ khi)
tác (iụng tổng cộng, tác dụng chung
treo, tác