TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác

tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

treo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tặc phi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

tác

mechanical action

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cumulative effect

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tác

machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schaffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wirken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verstoft sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gehemmt sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit der Zunge schnalzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Räuber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bandit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Empfohlener Katalysator und Katalysatorträger

Chất xúc tác và chất mang xúc tác được đề nghị

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wirkung

Tác dụng

DasSteuergerät ist das Stellglied, dieelektrische Spannung U ist die Stellgröße.

Thiết bị điều khiển là mộcơ cấu tác động, điện áp U là đạilượng tác động (tác chỉnh).

Wirkverbindung: Wirkung von oben nach unten

Đường kết nối tác động: Tác động từ trên xuống dưới

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Katalytische Heizkomponente (Katalytischer Brenner)

Thiết bị gia nhiệt có tác dụng xúc tác (bộ phận đốt có tác dụng xúc tác)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tác

machen vt, tun vt, schaffen vt, wirken vi.

tác

1) verstoft sein;

2) gehemmt (hoặc behindert) sein;

3) mit der Zunge schnalzen; tác lưỡi một cái augenblicklich handeln.

tác,tặc phi

Räuber n, Bandit m.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mechanical action

tác (lộng cơ học (điều khiển bàng cơ khi)

cumulative effect

tác (iụng tổng cộng, tác dụng chung

hang

treo, tác