TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wirken

đan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt dộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tin động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có tác dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm việp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt củi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das wirkt Wunder điều đó làm nên những điều ki diệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dan máy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dệt kim.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wirken

act

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

knit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

knitting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wirken

wirken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

einwirken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

wirken

tricotage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Materialien wirken wie Schleifmittel auf Stahl.

Những vật liệu này tác động như chất mài mòn lên thép.

Nachteilig wirken sich die eingeschränkten Gestaltungsmöglichkeiten aus.

Điều bất lợi là hạn chế về khả năng thiết kế mẫu mã.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wirken nur als Mitnehmer.

Chúng chỉ có tác dụng như bánh dẫn động.

Dadurch wirken sie Schleudertraumaverletzungen entgegen.

Qua đó, nó làm giảm nguy cơ chấn thương vùng cổ.

Absorptionsschalldämpfer wirken erst im oberen Frequenzbereich.

Bộ giảm thanh hấp thụ chỉ bắt đầu có tác dụng ở dải tần số cao.

Từ điển Polymer Anh-Đức

act

wirken; (effect/contact/attack/interact) einwirken

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wirken /I vi/

1. hành động, hoạt dộng, chuyển động; 2. (auf A) tin động, ảnh hưỏng, có tác dụng; (về thuốc) có công hiệu, có hiệu nghiêm; 3. làm, làm việp, công tác; II vt 1. dệt, dệt củi, đan; (trên máy) đan máy, dệt kim; 2. das wirkt Wunder điều đó làm nên những điều ki diệu.

Wirken /n -s/

sự] dan máy, dệt kim.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wirken /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Wirken

[EN] knitting

[FR] tricotage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wirken

act

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wirken /vi/KT_DỆT/

[EN] knit

[VI] đan, bện, tết