Việt
đan
bện
tết
kiểu đan
Anh
knit
stitch
Đức
wirken
zusammenzusammenknüpfen
stricken
nähen
stricken,nähen
[EN] knit, stitch
[VI] kiểu đan,
Đan
wirken /vi/KT_DỆT/
[EN] knit
[VI] đan, bện, tết