TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stricken

đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dệt kim

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

kiểu đan

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

stricken

knitting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

knit

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

stitch

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

stricken

Stricken

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nähen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Willst du unsern Haushalt versehen, kochen, betten, waschen, nähen und stricken, und willst du alles ordentlich und reinlich halten, so kannst du bei uns bleiben, und es soll dir an nichts fehlen.

Nếu cô đồng ý trông nom nhà nấu ăn, rũ giường, giặt quần áo, khâu vá, thêu thùa, quét tước, dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ ngăn nắp thì cô có thể ở lại với chúng tôi, cô sẽ chả thiếu thứ gì cả.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Regentropfen hängen in der Luft. Uhrpendel schweben in halbem Schwung. Hunde heben die Schnauze in stummem Geheul. Erstarrte Fußgänger stehen auf staubigen Straßen, die Beine angewinkelt, wie von Stricken gehalten.

Ở đấy hạt mưa lơ lửng trong không khí, con lắc đồng hồ chỉ lắc qua một phía, những con chó nghếch mõm sủa câm lặng, khách bộ hành đứng như chết cứng trên những con đường bụi bặm, chân co lại như bị cột dây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an einem Pullover stricken

đang đan một chiếc áo len chui đậu.

Strümpfe stricken

đan vớ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stricken /(sw. V.; hat)/

đan (bằng tay hay bằng máy);

an einem Pullover stricken : đang đan một chiếc áo len chui đậu.

stricken /(sw. V.; hat)/

đan (một vật gì);

Strümpfe stricken : đan vớ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stricken /vt/

1. buộc, bó, nổi; 2. dan.

Stricken /n -s/

1. [sự] buộc, bó, nổi; 2. [sự] đan.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Stricken

[EN] knitting

[VI] dệt kim

Stricken

[EN] knitting

[VI] đan

stricken,nähen

[EN] knit, stitch

[VI] kiểu đan,