Việt
may
khâu
diễu trên
kiểu đan
việc may vá
đồ đang may
khâu phẫu thuật.
khâu vá
may vá
thêu thùa
Anh
stitch
sewing
sew
stitch on
knit
taylor
to sew
Đức
nähen
stricken
Pháp
coudre
Willst du unsern Haushalt versehen, kochen, betten, waschen, nähen und stricken, und willst du alles ordentlich und reinlich halten, so kannst du bei uns bleiben, und es soll dir an nichts fehlen.
Nếu cô đồng ý trông nom nhà nấu ăn, rũ giường, giặt quần áo, khâu vá, thêu thùa, quét tước, dọn dẹp nhà cửa cho sạch sẽ ngăn nắp thì cô có thể ở lại với chúng tôi, cô sẽ chả thiếu thứ gì cả.
nähen /vt/
1. khâu, may; (an A) í khâu vào, may vào, đơm, đính, dát; 2. (y) khâu, khâu phẫu thuật.
Nähen /n -s/
sự] khâu vá, may vá, thêu thùa,
Nähen /nt/KT_DỆT/
[EN] sewing
[VI] việc may vá; đồ đang may
nähen /vt/KT_DỆT/
[EN] sew, stitch
[VI] may, khâu
nähen /vi/KT_DỆT/
[EN] stitch
nähen /TECH/
[DE] nähen
[EN] to sew
[FR] coudre
[EN] (to) stitch on
[VI] diễu trên,
Nähen
[VI] may
stricken,nähen
[EN] knit, stitch
[VI] kiểu đan,
nähen,taylor
[EN] sew, taylor
[VI] may,