Việt
kiểu đan
mối nốì
chỗ đan dệt hai sợi chỉ
Anh
knit
stitch
Đức
stricken
nähen
Bindung
Bindung /die; -, -en/
(Handw ) (Weberei) mối nốì; kiểu đan; chỗ đan dệt hai sợi chỉ;
stricken,nähen
[EN] knit, stitch
[VI] kiểu đan,