Việt
đồ đang may vá
Sự may vá
sự khâu vá
may
sự đóng sách
việc may vá
đồ đang may
đồ may vá
Anh
sewing
Đức
Nähen
Fadenheften
Remaillieren
Heften
Näherei
Pháp
couture au fil textile
remmaillage
Heften /nt/IN/
[EN] sewing
[VI] sự đóng sách
Nähen /nt/KT_DỆT/
[VI] việc may vá; đồ đang may
Näherei /f/KT_DỆT/
[VI] việc may vá; đồ may vá
sewing /TECH/
[DE] Fadenheften
[FR] couture au fil textile
sewing /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] Remaillieren
[FR] remmaillage
[VI] may
Sự may vá, sự khâu vá
sewing /dệt may/