Việt
đan
dệt kim
kiểu đan
buộc
bó
nổi
dan.
đan.
Anh
knitting
knit
stitch
Đức
Stricken
nähen
an einem Pullover stricken
đang đan một chiếc áo len chui đậu.
Strümpfe stricken
đan vớ.
stricken /(sw. V.; hat)/
đan (bằng tay hay bằng máy);
an einem Pullover stricken : đang đan một chiếc áo len chui đậu.
đan (một vật gì);
Strümpfe stricken : đan vớ.
stricken /vt/
1. buộc, bó, nổi; 2. dan.
Stricken /n -s/
1. [sự] buộc, bó, nổi; 2. [sự] đan.
[EN] knitting
[VI] dệt kim
[VI] đan
stricken,nähen
[EN] knit, stitch
[VI] kiểu đan,