zusammenziehend /a/
nổi, chắp; -
Koppelbild /n -(e)s, -er/
bức ảnh] nổi, lập thể.
stricken /vt/
1. buộc, bó, nổi; 2. dan.
Stricken /n -s/
1. [sự] buộc, bó, nổi; 2. [sự] đan.
konstringieren /vt (hóa)/
liên kểt, gắn, nổi, dính.
Schwimmfähigkeit /f =/
sức, tính, đô] nổi, trội, lưu động trên mặt nưdc; Schwimm
auspragen /vt/
dập, gò, nổi, chạm, khắc;
verkuppeln /vt/
1. móc, nổi (toa); 2. làm mói, làm mai, dẫn mói.
super...,Super... /(/
1. trên tài, siêu, trội, nổi; 2. (nghĩa rộng) rất, đặc biệt.