Việt
sự nổi
nổi
thay đổi
sự trôi
di động
sự khai trương
sự khởi công
sự thả trôi
để bơi
sự hạ thủy
treo
lơ lửng
động
không gánh
không nối đất
sự thả bè
sự hạ thuỷ
phiếm định
trôi
sự tuyển nổi
tự lựa
lác
đội làm đường cơ động
đội cứu viện
Anh
floating
Gang
floating gang
Đức
Ausschwimmen
Schwimmend
schwebend
ungeerdet
fließend
erdfrei
ungleichmaessiges Aufschwimmen
Unterputz
Pháp
flottation hétérogène
flottation non uniforme
crépi
gobetis
insubmersible
Dust motes floating in sunlight through a window.
Những hạt bụi lơ lửng trong tia nắng xuyên qua cửa sổ.
Gang,Floating
Gang,Floating /giao thông & vận tải/
floating gang, Gang,Floating /giao thông & vận tải/
floating /INDUSTRY-METAL/
[DE] Ausschwimmen; ungleichmaessiges Aufschwimmen
[EN] floating
[FR] flottation hétérogène; flottation non uniforme
[DE] Unterputz
[FR] crépi; gobetis
floating /FISCHERIES/
[DE] schwimmend
[FR] insubmersible
tự lựa; di động; lác; nổi
thay đổi; phiếm định; trôi
sự nổi, sự trôi; sự thả bè (gỗ); sự hạ thuỷ (tàu)
schwebend /adj/KT_ĐIỆN/
[VI] treo, lơ lửng, nổi
schwebend /adj/CƠ/
[VI] nổi, động, di động
schwimmend /adj/KT_ĐIỆN, CT_MÁY, CƠ/
[VI] nổi, di động
ungeerdet /adj/KT_ĐIỆN/
[VI] không gánh, không nối đất
fließend /adj/V_LÝ/
[VI] di động, nổi
Ausschwimmen /nt/C_DẺO/
[VI] sự nổi (các chất màu)
erdfrei /adj/KT_ĐIỆN/
[VI] không nối đất
[floating]
o nổi
o để bơi
o thay đổi
o sự nổi, sự trôi; sự hạ thủy (tàu)
§ casing floating : sự thả ống chống (có dùng van một chiều)
§ floating charge : mìn nổi
§ floating pad : đệm nổi
§ floating point recording : ghi dấu phẩy động
§ floating storage unit : thiết bị chứa nổi
§ floating the casing : sự thả nổi ống chống
tự do, không gánh, không nối đất Điều kiện trong đố một thiết bi hoặc mạch không nốl đất và không ràng buộc với một nguồn điện áp ồn định nào.
Floating
[DE] Schwimmend
[EN] Floating
[VI] sự khai trương, sự khởi công, sự thả trôi, sự nổi, nổi, thay đổi