lác
1) (y) schräg (a), schief (a), schielen vi; Flechte f, Grind m; bệnh lác mắt Schielen n;
2) (cây lác Binsen f/pl.
con lác
Pendel n con lăn Rolle f con mái X. con cái con mẹ (khinh) Weib n con mọn Säugling m, Baby n con một das einzige Kind con mụ X. con mẹ