TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lác

lác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rung động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dao dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tự lựa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

di động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con lác

con lác

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dây dọi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đìa đánh bóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lác

flutter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

floating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con lác

bob

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

con lác

Pendel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flutter

rung động, dao dộng, lác

floating

tự lựa; di động; lác; nổi

bob

dây dọi; con lác; đìa đánh bóng (bàng da)

Từ điển tiếng việt

lác

- 1 dt., đphg Hắc lào.< br> - 2 dt. 1. Cói: Cây lác chiếu lác. 2. Cỏ lác, nói tắt.< br> - 3 tt. (Mắt) có con ngươi lệch về một bên: mắt lác bị lác.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lác

1) (y) schräg (a), schief (a), schielen vi; Flechte f, Grind m; bệnh lác mắt Schielen n;

2) (cây lác Binsen f/pl.

con lác

Pendel n con lăn Rolle f con mái X. con cái con mẹ (khinh) Weib n con mọn Säugling m, Baby n con một das einzige Kind con mụ X. con mẹ