TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự lựa

tự lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bù

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bù trừ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

di động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nổi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tự lựa

 compensating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to make up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensating

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

floating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

floating

tự lựa; di động; lác; nổi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

compensating

bù, bù trừ; tự lựa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating, to make up /cơ khí & công trình/

tự lựa