compensating
bể cân bằng
compensating
bể điều tiết
channel balancing, compensating
sự bù kênh
compensate for damage, compensating
đền bù thiệt hại
compensating, to make up /cơ khí & công trình/
tự lựa
clearing facilities, compensate, compensating
cơ chế bù trừ
compensating, compensating reservoir, retention basin
bể điều tiết
compensating, compensating reservoir, equalizing tank, expansion tank, surge tank
bể cân bằng