TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 compensating

bể cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể điều tiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bù kênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đền bù thiệt hại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tự lựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ chế bù trừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 compensating

 compensating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

channel balancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

compensate for damage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to make up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clearing facilities

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating reservoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention basin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizing tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expansion tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 compensating

bể cân bằng

 compensating

bể điều tiết

channel balancing, compensating

sự bù kênh

compensate for damage, compensating

đền bù thiệt hại

 compensating, to make up /cơ khí & công trình/

tự lựa

clearing facilities, compensate, compensating

cơ chế bù trừ

 compensating, compensating reservoir, retention basin

bể điều tiết

 compensating, compensating reservoir, equalizing tank, expansion tank, surge tank

bể cân bằng