surge tank
bồn điều áp
Một chiếc bồn đặt trong một hệ thống thủy lực nhằm điều chỉnh sự thay đổi của áp lực giống như chức năng của một ống nước đứng.
A tank placed in a hydraulic system to relieve pressure variations or to handle the highest surge height, similar in function to a standpipe.
surge tank /xây dựng/
buồng cân bằng
surge tank /điện/
buồng hoãn xung
surge tank /xây dựng/
tháp buồng điều áp
surge tank /xây dựng/
tháp điều áp
surge tank /điện lạnh/
thùng tách lỏng
surge tank /xây dựng/
bể điều áp
surge tank /xây dựng/
bộ điều áp
surge tank /xây dựng/
bồn điều áp
surge tank /xây dựng/
buồng điều áp
surge tank
bình tách lỏng
surge tank
tăng (bình) tách lỏng
surge tank
thùng tách lỏng
surge tank /điện lạnh/
tăng (bình) tách lỏng
balance chamber, surge tank /xây dựng/
buồng cân bằng
surge chamber, surge tank /hóa học & vật liệu/
buồng điều áp
spilling surge chamber, surge tank
bể điều áp có tràn
pressure regulator valve, surge tank
van bộ điều áp
ammonia liquid separator, liquid separator, surge drum, surge tank
bình tách lỏng amoniac
compensating, compensating reservoir, equalizing tank, expansion tank, surge tank
bể cân bằng