TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng điều áp

buồng điều áp

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháp điều áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ điều áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng phối liệu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng trung gian

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

buồng điều áp

surge tank

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surge chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

buồng điều áp

Wasserschloß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichbecken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckausgleichbehälter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surge tank

buồng điều áp, thùng phối liệu, thùng trung gian

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserschloß /nt/TH_LỰC, VT_THUỶ/

[EN] surge tank

[VI] tháp điều áp, buồng điều áp

Ausgleichbecken /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] surge tank

[VI] tháp điều áp, buồng điều áp

Druckausgleichbehälter /m/NLPH_THẠCH/

[EN] surge tank

[VI] bộ điều áp, buồng điều áp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surge chamber

buồng điều áp

 surge chamber, surge tank /hóa học & vật liệu/

buồng điều áp

 surge chamber /xây dựng/

buồng điều áp

 surge tank /xây dựng/

buồng điều áp

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

surge tank

buồng điều áp;