Việt
tháp điều áp
buồng điều áp
Anh
surge tank
Đức
Wasserschloß
Ausgleichbecken
Wasserschloß /nt/TH_LỰC, VT_THUỶ/
[EN] surge tank
[VI] tháp điều áp, buồng điều áp
Ausgleichbecken /nt/NLPH_THẠCH/
surge tank /xây dựng/