TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgleichbecken

tháp điều áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng điều áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể chứa san bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bể chứa bù

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ausgleichbecken

balancing pond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surge tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

equalizing tank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ausgleichbecken

Ausgleichbecken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

ausgleichbecken

bassin d'écrêtement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausgleichbecken /nt/NLPH_THẠCH/

[EN] surge tank

[VI] tháp điều áp, buồng điều áp

Ausgleichbecken /nt/KTC_NƯỚC/

[EN] equalizing tank

[VI] bể chứa san bằng, bể chứa bù

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausgleichbecken

[DE] Ausgleichbecken

[EN] balancing pond

[FR] bassin d' écrêtement