Việt
bể chứa bù
bể chứa san bằng
bể chứa điều áp
Anh
compensator reservoir
equalizing tank
Đức
Ausgleichbecken
Ausgleichbehälter
Ausgleichbecken /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] equalizing tank
[VI] bể chứa san bằng, bể chứa bù
Ausgleichbehälter /m/KTC_NƯỚC/
[EN] compensator reservoir
[VI] bể chứa điều áp, bể chứa bù
compensator reservoir, equalizing tank