Ausgleichbehälter /m/XD/
[EN] make-up tank
[VI] thùng bổ sung, bể bù
Ausgleichbehälter /m/KT_LẠNH/
[EN] equalizer tank
[VI] bể làm cân bằng
Ausgleichbehälter /m/ÔTÔ/
[EN] expansion tank
[VI] thùng chứa giảm áp
Ausgleichbehälter /m/ÔTÔ/
[EN] header tank
[VI] két nước có áp (động cơ)
Ausgleichbehälter /m/CƠ/
[EN] expansion tank
[VI] bình giảm áp
Ausgleichbehälter /m/KTC_NƯỚC/
[EN] compensator reservoir
[VI] bể chứa điều áp, bể chứa bù