surge chamber /điện lạnh/
buồng ổn định (dòng chảy)
surge chamber /xây dựng/
bể điều áp
surge chamber /xây dựng/
buồng điều áp
surge chamber, surge tank /hóa học & vật liệu/
buồng điều áp
balancing tank, compensating basin, equalizing reservoir, regulating head chamber, surge chamber
bể điều áp