TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bồn điều áp

bồn điều áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bồn điều áp

 surge tank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surge tank

bồn điều áp

Một chiếc bồn đặt trong một hệ thống thủy lực nhằm điều chỉnh sự thay đổi của áp lực giống như chức năng của một ống nước đứng.

A tank placed in a hydraulic system to relieve pressure variations or to handle the highest surge height, similar in function to a standpipe.

 surge tank /xây dựng/

bồn điều áp