TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dao dộng

dao dộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rung động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không kiên định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dao dộng

swing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flutter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dao dộng

schwingen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dnicksen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Torsionsdämpfer

Bộ phận làm giảm dao dộng xoắn

Die Schwingungen der Massenkräfte 2. Ordnung haben die doppelte Frequenz von 6000 1/min.

Dao dộng của lực quán tính bậc hai có tần số gấp đôi, 6000 v/ph.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dnicksen /vi/

dao dộng, không kiên định, lung lay.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flutter

rung động, dao dộng, lác

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwingen /nt/CT_MÁY/

[EN] swing

[VI] lắc, dao dộng