TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pendel

con lắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quả lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

pendel

pendelum

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

pendulum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pendel

Pendel

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

pendel

pendule

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pendel /[’pendal], das; -s, - (Physik)/

quả lắc; con lắc;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pendel

pendule

Pendel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pendel /n -s, =/

quả lắc; quả dọi, dây dọi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pendel /nt/CƠ/

[EN] pendulum

[VI] con lắc

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pendel

pendelum

Pendel