TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pendulum

con lắc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quả lác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con lắc astalic ~ con lắc phiếm định auxiliary ~ con lắc phụ compensated ~ con lắc bù

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

con lắc bổ chính compound ~ con lắc kép damped ~ con lắc tắt dần dummy ~ con lắc giả elastic ~ con lắc đàn hồi fictitious ~ con lắc ảo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vl. con lắc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đồng hồ quả lắc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
pendulum bob

quả lắc của con lắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

pendulum

pendulum

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
pendulum bob

pendulum bob

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clapper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pendulum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

pendulum

Pendel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Inside their circle, a massive bronze pendulum swings from a height of twelve meters, glints in the candlelight.

Một quả lắc bằng đồng thau, ánh lên dưới nến, đung đưa trong cái vòng cung tròn ở độ cao mười hai mét.

Every action, no matter how little, is no longer free. For all people know that in a certain cathedral in the center of Rome swings a massive bronze pendulum exquisitely connected to ratchets and gears, swings a massive bronze pendulum that measures out their lives.

Vì mọi người biết rằng, trong một giáo đường nọ ở trung tâm Rome có một con lắc nặng bằng đồng thau được gắn tuyệt khéo với những chốt và bánh xe răng, và nó lắc để đo cuộc đời họ.

The first is as rigid and metallic as a massive pendulum of iron that swings back and forth, back and forth, back and forth.

Cái thứ nhất thì cứng ngắc như kim loại, giống như con lắc bằng thép to tướng lắc qua lắc lại, lắc qua lắc lại.

These passages take place indifferently, mechanically, like the back-and-forth swing of a pendulum, like a chess game in which each move is forced.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

If every heartbeat, every swing of a pendulum, every unfolding of wings of a cormorant are all harmonized together, how could a traveler know that he has passed to a new zone of time?

Nếu mọi thứ – mỗi nhịp tim, mỗi cái đánh của con lắc, mỗi xoải cánh của con chim cốc – đều được điều chỉnh cho giống nhau thì làm sao hắn biết được rằng mình đã sang múi giờ khác?

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pendulum bob, clapper, pendulum

quả lắc của con lắc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pendel /nt/CƠ/

[EN] pendulum

[VI] con lắc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pendulum

con lắc, đồng hồ quả lắc

Từ điển toán học Anh-Việt

pendulum

vl. con lắc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

pendulum

con lắc dao động Một trọng lượng tập trung được treo vào một điểm cố định thông qua một sợi dây và có thể tự do dao động nhờ thế năng ban đầu.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pendulum

con lắc astalic ~ con lắc phiếm định auxiliary ~ con lắc phụ compensated ~ con lắc bù, con lắc bổ chính compound ~ con lắc kép damped ~ con lắc tắt dần dummy ~ con lắc giả elastic ~ con lắc đàn hồi fictitious ~ con lắc ảo, con lắc giả field ~ máy con lắc thực địa free-swinging ~ con lắc tự do gravity ~ con lắc đo trọng lực horizontal ~ con lắc nằm ngang invariable ~ con lắc không đổi inverted ~ con lắc ngược master ~ con lắc chính perfect ~ con lắc lý tưởng physical ~ con lắc vật lý reversible ~ con lắc thuận nghịch seconds ~ con lắc điểm giây simple ~ con lắc đơn theoretical ~ con lắc lý thuyết undamped ~ con lắc liên tục

Tự điển Dầu Khí

pendulum

['pendjuləm]

  • danh từ

    o   con lắc

    §   aperiodical pendulum : con lắc không có chu kỳ

    §   astatic pendulum : con lắc vô định

    §   compensation pendulum : con lắc bổ chính

    §   compound pendulum : con lắc phức

    §   compound reversible pendulum : con lắc thuận nghịch phức

    §   conical pendulum : con lắc hình nón

    §   damped pendulum : con lắc tắt dần

    §   dead-beat pendulum : con lắc không định kỳ

    §   horizontal pendulum : con lắc nằm ngang

    §   inverted pendulum : con lắc ngược

    §   isochronous pendulum : con lắc đẳng thời

    §   mathematic pendulum : con lắc toán học

    §   minimum pendulum : con lắc cực tiểu

    §   simple pendulum : con lắc đơn giản

    §   torsion pendulum : con lắc xoắn

    §   vertical pendulum : con lắc thẳng đứng

    §   pendulum assembly : bộ khoan cụ đáy

    §   pendulum effect : hiệu ứng con lắc

    §   pendulum force : lực con lắc

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    pendulum

    A weight hung on a rod, serving by its oscillation to regulate the rate of a clock.

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    pendulum /n/PHYSICS/

    pendulum

    con lắc

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    pendulum

    con lắc

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    pendulum

    quả lác

    pendulum

    (impact)