Việt
sự tuyển nổi
sự lựa chọn
phao
vật thả nổi
sự nổi
sự trôi nổi
phương pháp tuyển nổi
Anh
flotation
floating
differential flotation
floater
Đức
Flotation
flotativ
Flotation /[flota'tsiom], die; -, -en (Technik, bes. Hüttenw.)/
sự tuyển nổi;
flotativ /(Adj.)/
(thuộc) sự tuyển nổi; phương pháp tuyển nổi;
Flotation /f/THAN/
[EN] flotation
[VI] sự tuyển nổi
sự tuyển nổi, sự lựa chọn
phao, vật thả nổi, sự tuyển nổi
sự nổi, sự trôi nổi, sự tuyển nổi
sự tuyển nổi, sự nổi, sự trôi nổi
flotation /hóa học & vật liệu/