flotation
[flou'tei∫n]
danh từ o khử nổi
Sự khử dầu khỏi nước bằng nổi váng hoặc nổi khí hoà tan.
o sự nổi, sự tuyển nổi
§ bulk flotation : sự tuyển nổi hỗn hợp
§ differential flotation : sự tuyển nổi, sự lựa chọn
§ froth flotation : sự tuyển nổi kiểu bọt
§ oil flotation : sự tuyển nổi bằng dầu
§ ore flotation : sự nổi quặng
§ selective flotation : sự tuyển nổi chọn lọc
§ stage flotation : sự tuyển nổi phân lớp
§ flotation barge : sà lan đại
§ flotation can : thùng nổi
§ flotation jacket : mảng nổi
§ flotation raft : mảng nổi
§ flotation unit : thiết bị nổi