TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flotation

sự nổi

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tuyển nổi

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyển nổi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự khởi động

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khử nổi

 
Tự điển Dầu Khí

Phát hành.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

phép tuyển nổi ~ concentrate s ả n ph ẩ m được làm giàu bằng phép tuyển nổi ~ test thử nghiệm phép tuyển nổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trôi nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 differential flotation

tuyển nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flotation

flotation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 differential flotation

 differential flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flotation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

flotation

Flotation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Flotieren

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schwimmen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auftrieb

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Tragfähigkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

flotation

flottation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flotation /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Flotation

[EN] flotation

[FR] flottation

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flotation

sự nổi, sự trôi nổi, sự tuyển nổi

flotation

sự tuyển nổi, sự nổi, sự trôi nổi

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Flotation

[EN] flotation

[VI] tuyển nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flotation /hóa học & vật liệu/

sự tuyển nổi

 differential flotation, flotation /hóa học & vật liệu/

tuyển nổi

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flotation

phép tuyển nổi ~ concentrate s ả n ph ẩ m được làm giàu bằng phép tuyển nổi ~ test thử nghiệm phép tuyển nổi

Lexikon xây dựng Anh-Đức

flotation

flotation

Auftrieb, Tragfähigkeit (Boden)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwimmen /nt/VT_THUỶ/

[EN] flotation

[VI] sự nổi

Treiben /nt/VT_THUỶ/

[EN] flotation

[VI] sự nổi

Flotation /f/THAN/

[EN] flotation

[VI] sự tuyển nổi

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Flotation

Phát hành.

Hoạt động phát hành cổ phần cho công chúng nhằm huy động VỐN mới.

Tự điển Dầu Khí

flotation

[flou'tei∫n]

  • danh từ

    o   khử nổi

    Sự khử dầu khỏi nước bằng nổi váng hoặc nổi khí hoà tan.

    o   sự nổi, sự tuyển nổi

    §   bulk flotation : sự tuyển nổi hỗn hợp

    §   differential flotation : sự tuyển nổi, sự lựa chọn

    §   froth flotation : sự tuyển nổi kiểu bọt

    §   oil flotation : sự tuyển nổi bằng dầu

    §   ore flotation : sự nổi quặng

    §   selective flotation : sự tuyển nổi chọn lọc

    §   stage flotation : sự tuyển nổi phân lớp

    §   flotation barge : sà lan đại

    §   flotation can : thùng nổi

    §   flotation jacket : mảng nổi

    §   flotation raft : mảng nổi

    §   flotation unit : thiết bị nổi

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Flotation

    [DE] Flotation

    [EN] Flotation

    [VI] sự nổi, sự khởi động

    Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

    Flotieren

    [VI] tuyển nổi

    [EN] flotation