Anh
flotation
Đức
Flotation
Pháp
flottation
Séparation par flottation du minerai et de la gangue
Tách bằng cách tuyển nổi quăng ra khỏi đất dá.
flottation /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Flotation
[EN] flotation
[FR] flottation
flottation [flotasjô] n. f. KÏ Phuơng pháp tuyển (quặng) nổi. Séparation par flottation du minerai et de la gangue: Tách bằng cách tuyển nổi quăng ra khỏi đất dá.