TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treiben

sự nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm rỗng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lùa đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Schacht ~ treiben khai mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu gan ai dến sôi tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuón... di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... <fi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xòe lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đâm chồi nảy lộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhú mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽn men

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nó không trì hoãn lâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuông bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bức bách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phẩm hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

củ chí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhộn nhàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấp nập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sôi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

náo nhiệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộn rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc nêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

săn đuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xua vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giục giã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thôi thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động bí mật của ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc săn đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực săn đuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

treiben

drift

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flotation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hollow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to beat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to drive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

exertion of pressure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

production

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stretching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shoot emergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sprouting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vegetative shoot emergence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

budding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swim

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cupellation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blowing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rush

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

treiben

Treiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschlagen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwimmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kupellieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blasen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

treiben

rabattre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pousser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ondulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupellation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soufflage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

2674 Gefangene in ein Lager treiben

xua các tù nhân vào trại

er lässt sich zu sehr treiben

(nghĩa bóng) anh ta là người rất thụ động

der ewige Streit in der Familie hat die Kinder aus dem Haus getrieben

cuộc cãi vã triền miên trong gia đình đã xua những đứa trẻ ra khỏi nhà.

jmdn. in den Tod treiben

đẩy ai vào chỗ chết.

treib ihn nicht immer so!

đừng thúc giục nó như thế!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schacht treiben treiben

khai mỏ; II vi (s):

das Kind beim Lernen treiben

dục con vào học;

mít etw. (D) Mißbrauch treiben

lạm dụng;

Spaß treiben

giải trí, tiêu khiển, vui chơi, dủa vui;

etw. (bis) zum äußersten [auf die Spitze] treiben

làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai túc điên lên, khêu gan ai dến sôi tiết;

etw. zu weit [zu arg] treiben

1. (s, h) cuón... di, lôi... đi, thổi... <fi, đẩy... dí (gió); (hàng hải) trôi, trôi dạt, trôi nói, phiêu di;

im Strom treiben

bơi xuôi dòng;

die Menschenmasse fing zu treiben an

dòng ngưdi chuyển động; 2. ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi, đâm chồi nảy lộc, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm;

die Saat fängt an zu treiben

mầm non dã trỏ nôn xanh tươi; 3. lẽn men; ♦

das Lében und Treiben

đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das

sonntägliche Treiben in den Straßen

ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treiben /(st. V.)/

(hat) lùa; xua; đuổi; dồn;

2674 Gefangene in ein Lager treiben : xua các tù nhân vào trại er lässt sich zu sehr treiben : (nghĩa bóng) anh ta là người rất thụ động der ewige Streit in der Familie hat die Kinder aus dem Haus getrieben : cuộc cãi vã triền miên trong gia đình đã xua những đứa trẻ ra khỏi nhà.

treiben /(st. V.)/

(hat) dồn; xô đẩy (ai);

jmdn. in den Tod treiben : đẩy ai vào chỗ chết.

treiben /(st. V.)/

(hat) thúc giục; giục giã; thôi thúc;

treib ihn nicht immer so! : đừng thúc giục nó như thế!

Treiben /[’traibon], das; -s, 1. (o. Pl.) hoạt động sôi nổi, hoạt động nhộn nhịp, sự ồn ào, sự tấp nập, sự sôi động. 2. hành động, hoạt động; jmds. heimliches Treiben/

hoạt động bí mật của ai;

Treiben /[’traibon], das; -s, 1. (o. Pl.) hoạt động sôi nổi, hoạt động nhộn nhịp, sự ồn ào, sự tấp nập, sự sôi động. 2. hành động, hoạt động; jmds. heimliches Treiben/

(Jägerspr ) cuộc săn đuổi (Treibjagd);

Treiben /[’traibon], das; -s, 1. (o. Pl.) hoạt động sôi nổi, hoạt động nhộn nhịp, sự ồn ào, sự tấp nập, sự sôi động. 2. hành động, hoạt động; jmds. heimliches Treiben/

(Jägerspr ) khu vực săn đuổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treiben /I vt/

1. lùa đi, dồn đi, đuổi đi, xua đi; 2. tiếp tục, làm tiếp; 3.: einen Schacht treiben treiben khai mỏ; II vi (s): er treibt mit dem Ströme fort nó bị cuốn đi.

treiben /I vt 1 .lùa, xua, đuổi; Ziegel [Steine] ~ truyền gạch [da] từ tay nọ sang tay kia (trên công trưòng); 2. lùa... đến, xua... đén, đuổi... đén, thúc, dục, thúc dục; dục dã, thổi thúc; das Kind beim Lernen ~ dục con vào học; Ị-n zur Éile ~ dục, thúc, dóc, thúc dục, dục dã, thôi thúc; 3. trục xuất; đuổi... ra; tống... ra; 4. lùa vào, xua vào; đuổi vào, dồn vào (súc vật); 5. đóng (đinh) vào; 6. đóng đai (vào thùng); 7. phát động, khỏi động (máy...); 8. (về cây cói) ra, câm, nảy (chồi); 9. làm, làm nghề, chuyên về (nhạc, thể thao V.V.); 10. mít etw. (D) Mißbrauch ~ lạm dụng; Spaß ~ giải trí, tiêu khiển, vui chơi, dủa vui; etw. (bis) zum äußersten [auf die Spitze] ~ làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai túc điên l/

I vt 1 .lùa, xua, đuổi; Ziegel [Steine] treiben truyền gạch [da] từ tay nọ sang tay kia (trên công trưòng); 2. lùa... đến, xua... đén, đuổi... đén, thúc, dục, thúc dục; dục dã, thổi thúc; das Kind beim Lernen treiben dục con vào học; Ị-n zur Éile treiben dục, thúc, dóc, thúc dục, dục dã, thôi thúc; 3. trục xuất; đuổi... ra; tống... ra; 4. lùa vào, xua vào; đuổi vào, dồn vào (súc vật); 5. đóng (đinh) vào; 6. đóng đai (vào thùng); 7. phát động, khỏi động (máy...); 8. (về cây cói) ra, câm, nảy (chồi); 9. làm, làm nghề, chuyên về (nhạc, thể thao V.V.); 10. mít etw. (D) Mißbrauch treiben lạm dụng; Spaß treiben giải trí, tiêu khiển, vui chơi, dủa vui; etw. (bis) zum äußersten [auf die Spitze] treiben làm ai tức lộn gan lộn ruột, làm ai túc điên lên, khêu gan ai dến sôi tiết; etw. zu weit [zu arg] treiben 1. (s, h) cuón... di, lôi... đi, thổi... < fi, đẩy... dí (gió); (hàng hải) trôi, trôi dạt, trôi nói, phiêu di; im Strom treiben bơi xuôi dòng; die Menschenmasse fing zu treiben an dòng ngưdi chuyển động; 2. ra lá, xòe lá, nảy lộc, đâm chồi, đâm chồi nảy lộc, mọc mầm, nảy mầm, nhú mầm; die Saat fängt an zu treiben mầm non dã trỏ nôn xanh tươi; 3. lẽn men; ♦ er wird es nicht lange mehr — 1, xo mũi nó rắt nhanh, bắt nó phục tùng rất nhanh; 2. nó không trì hoãn lâu;

Treiben /n -s/

1. [sự] thúc ép, thúc bách, ép buộc, cuông bức, cuông bách, bức bách; 2. phẩm hạnh, hạnh kiểm, tư cách, hành vi, hành động, củ chí; das Lében und Treiben đời sống, sinh hoạt, cách sống, lối sống, cách ăn ỏ; 3. [sự] nhộn nhịp, nhộn nhàng, tấp nập, sôi động, náo nhiệt, rộn rã; das sonntägliche Treiben in den Straßen ngoài đường phô rất nhộn nhịp [tắp nập, náo nhiệt, rộn rã]; 4. [sự] di chuyển, vận chuyển; 5. (mỏ) công việc nêm [chèn]; 6. [sự, cuộc] săn đuổi, lùa vào, xua vào.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

treiben

rush

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

treiben /SCIENCE/

[DE] treiben

[EN] to beat; to drive

[FR] rabattre

Treiben /ENERGY-MINING,INDUSTRY-METAL/

[DE] Treiben

[EN] exertion of pressure; production

[FR] pousser; poussée

Treiben /INDUSTRY-METAL/

[DE] Treiben

[EN] stretching

[FR] croquage

ausschlagen,treiben /SCIENCE,AGRI/

[DE] ausschlagen; treiben

[EN] shoot emergence; sprouting; vegetative shoot emergence

[FR] pousser

Ausschlagen,Treiben /SCIENCE/

[DE] Ausschlagen; Treiben

[EN] budding

[FR] pousse

Schwimmen,Treiben /SCIENCE/

[DE] Schwimmen; Treiben

[EN] drift; swim

[FR] dérive; ondulation

Kupellieren,Treiben /ENERGY-MINING/

[DE] Kupellieren; Treiben

[EN] cupellation

[FR] coupellation

Blasen,Treiben /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blasen; Treiben

[EN] blowing

[FR] soufflage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treiben /nt/VT_THUỶ/

[EN] flotation

[VI] sự nổi

treiben /vt/CNSX/

[EN] hollow

[VI] làm rỗng

treiben /vt/CT_MÁY, VT&RĐ/

[EN] drive

[VI] dẫn động, kích thích

treiben /vi/VT_THUỶ/

[EN] drift

[VI] trôi