Việt
sự cupen hoá
phương pháp cupel
phương pháp tinh luyện bằng nồi cupel
sự cupel hóa
phương pháp cupen
Anh
cupellation
Đức
Kupellieren
Treiben
Pháp
coupellation
Kupellieren /nt/L_KIM/
[EN] cupellation
[VI] phương pháp cupen
phương pháp cupel, phương pháp tinh luyện bằng nồi cupel, sự cupel hóa
cupellation /ENERGY-MINING/
[DE] Kupellieren; Treiben
[FR] coupellation