Việt
phương pháp cupen
sự cupen hóa.
Anh
cupellation
Đức
Kupellieren
Kupellation
Kupellation /í = (kĩ thuật)/
phương pháp cupen (tinh luyện vàng bạc), sự cupen hóa.
Kupellieren /nt/L_KIM/
[EN] cupellation
[VI] phương pháp cupen
cupellation /hóa học & vật liệu/