Anh
cupellation
Đức
Kupellieren
Treiben
Pháp
coupellation
coupellation /ENERGY-MINING/
[DE] Kupellieren; Treiben
[EN] cupellation
[FR] coupellation
coupellation [kupellasjô] n. f. LKIM Phép luyện tinh vàng bạc, phân kim.