TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stretching

sự mở rộng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kéo dài

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo căng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự giãn dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trải dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự căng ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự trải dài ~ of magnetic field sự m ở r ộ ng của trường từ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự vuốt dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự căng dây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

stretching

stretching

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cold stretching

cold stretching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stretching

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stretching

Strecken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Streckung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ziehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Dehnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Recken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schweifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Treiben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Festspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspannen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cold stretching

Recken

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ziehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stretching

cintrage à plat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

croquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cold stretching

extension

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And beyond any particular clock, a vast scaffold of time, stretching across the universe, lays down the law of time equally for all.

Độc lập với mọi cái đồng hồ, một khung thời gian mênh mông trải khắp vũ trụ, quy định định luật thời gian đều khắp cho tất cả.

Just as one may look off in the distance and see houses, trees, mountain peaks that are landmarks in space, so one may look out in another direction and see births, marriages, deaths that are signposts in time, stretching off dimly into the far future.

Như khi người ta nhìn ra xa chân trời, nơi mà nhà cửa, cây cối, đỉnh núi, là những thứ cho là các điểm mốc trong không gian, người ta cũng có thể nhìn về hướng khác, thấy ở đó sự sinh nở, đám cưới và đám tang, là những biển chỉ đường của thời gian, vươn dài vào tương lai xa lắc.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretching

sự căng dây

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festspannen /nt/XD/

[EN] Stretching

[VI] sự kéo căng, sự giãn dài

Einspannen /nt/XD/

[EN] Stretching

[VI] sự căng, sự kéo căng, sự kéo dài

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stretching /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schweifen

[EN] stretching

[FR] cintrage à plat

stretching /INDUSTRY-METAL/

[DE] Treiben

[EN] stretching

[FR] croquage

cold stretching,stretching /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Recken; Ziehen

[EN] cold stretching; stretching

[FR] extension

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

stretching

sự kéo căng, sự giãn dài, sự vuốt dài

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

stretching

nguyên công kéo vuốt kim loại tấm Một quá trình gia công kim loại tấm, ở đó kim loại được gia công cơ khí để kéo dãn ra trên các khuôn và tạo ra các đường mép cong phức tạp.

Từ điển Polymer Anh-Đức

stretching

Strecken, Streckung, Spannen, Ziehen, Dehnen, Recken

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

stretching

sự trải dài; sự mở rộng; sự căng ra; sự trải dài (một nếp uốn) ~ of magnetic field sự m ở r ộ ng của trường từ

Tự điển Dầu Khí

stretching

o   sự mở rộng, sự kéo dài, sự căng