Việt
sự căng ra
sự duỗi ra
tính co giãn
Kéo căng ra
duỗi ra
sự trải dài
sự mở rộng
sự trải dài ~ of magnetic field sự m ở r ộ ng của trường từ
Anh
stretch
spreading
stretching
sự trải dài; sự mở rộng; sự căng ra; sự trải dài (một nếp uốn) ~ of magnetic field sự m ở r ộ ng của trường từ
Sự căng ra, sự duỗi ra, tính co giãn, Kéo căng ra, duỗi ra
stretch, stretching
spreading /hóa học & vật liệu/
spreading, stretch /cơ khí & công trình/