stretching /xây dựng/
độ vuốt
stretching
sự giãn dài
stretching /điện/
sự căng dây
stretching /điện/
sự căng dây
stretching /xây dựng/
sự vuốt
stretching /cơ khí & công trình/
độ vuốt
extensibility, stretching /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
độ kéo
Mức độ mà một vật có thể kéo căng hay bóp méo nhưng không bị hỏng; thường được thể hiện qua sự so sành phần trăm với kích thước ban đầu.
The degree to which a material can be stretched or distorted without breaking, often expressed as a percentage of its original size.
stretch, stretching
sự căng ra
cold stretch, stretching, tightening
sự kéo căng lạnh
pulse spreading, stretch, stretching
sự mở rộng xung
ground heaving, stretching, swell, swelling
sự nở đất
axial extension, lengthening, prolongation, stretch, stretching
sự kéo dài theo trục
elongation per unit length, expansion, extension, lengthening, stretching
sự giãn dài trên đơn vị dài
surface stress, stressing, stretch, stretching, tensile force, tension
sức căng bề mặt
pulling test, stressing, stretching, tensile stress, tension, tightening, traction
thí nghiệm sức kéo