prolongation /xây dựng/
độ kéo dài (thời gian)
prolongation
độ kéo dài (thời gian)
prolongation /điện/
độ kéo dài (thời gian)
prolong, prolongation /toán & tin/
thác triển
axial extension, lengthening, prolongation, stretch, stretching
sự kéo dài theo trục