Việt
độ kéo dài
độ kéo căng
1. độ kéo dài
sự phát triển
khoảng phân bố 2. quy mô
phạm vi ~ of error ph ạ m vi sai s ố latitudinal ~ chiều dài theo vĩ tuyến longitudinal ~ chiều dài theo kinh tuyến vertical ~ chiều sâu theo hướng cắm
Anh
elongation
stretch
prolongation
extent
Đức
Dehnung
1. độ kéo dài, sự phát triển; khoảng phân bố 2. quy mô, phạm vi (địa lý) ~ of error ph ạ m vi sai s ố latitudinal ~ chiều dài theo vĩ tuyến longitudinal ~ chiều dài theo kinh tuyến vertical ~ chiều sâu theo hướng cắm
Dehnung /f/GIẤY/
[EN] elongation, stretch
[VI] độ kéo dài, độ kéo căng
elongation /xây dựng/
stretch /xây dựng/
prolongation /xây dựng/
độ kéo dài (thời gian)
elongation, stretch
prolongation /điện/