TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ kéo dài

độ kéo dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ kéo căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. độ kéo dài

1. độ kéo dài

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phát triển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khoảng phân bố 2. quy mô

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phạm vi ~ of error ph ạ m vi sai s ố latitudinal ~ chiều dài theo vĩ tuyến longitudinal ~ chiều dài theo kinh tuyến vertical ~ chiều sâu theo hướng cắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ kéo dài

 elongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stretch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolongation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elongation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stretch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
1. độ kéo dài

extent

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

độ kéo dài

Dehnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extent

1. độ kéo dài, sự phát triển; khoảng phân bố 2. quy mô, phạm vi (địa lý) ~ of error ph ạ m vi sai s ố latitudinal ~ chiều dài theo vĩ tuyến longitudinal ~ chiều dài theo kinh tuyến vertical ~ chiều sâu theo hướng cắm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dehnung /f/GIẤY/

[EN] elongation, stretch

[VI] độ kéo dài, độ kéo căng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elongation /xây dựng/

độ kéo dài

 stretch /xây dựng/

độ kéo dài

 prolongation /xây dựng/

độ kéo dài (thời gian)

 elongation, stretch

độ kéo dài

 prolongation

độ kéo dài (thời gian)

 prolongation /điện/

độ kéo dài (thời gian)