extensibility
tính giãn được
extensibility /xây dựng/
tính duỗi được
extensibility /hóa học & vật liệu/
tính duỗi được
extensibility /điện lạnh/
tính giãn được
extensibility, stretching /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
độ kéo
Mức độ mà một vật có thể kéo căng hay bóp méo nhưng không bị hỏng; thường được thể hiện qua sự so sành phần trăm với kích thước ban đầu.
The degree to which a material can be stretched or distorted without breaking, often expressed as a percentage of its original size.
expansion temperature, extensibility
nhiệt độ giãn nở