Việt
tính duỗi được
tính giãn được
khả năng chịu kéo
Anh
extensibility
Đức
Streckbarkeit
Streckbarkeit /die; -/
tính giãn được; tính duỗi được; khả năng chịu kéo;
Streckbarkeit /f/C_DẺO/
[EN] extensibility
[VI] tính giãn được, tính duỗi được
extensibility /xây dựng/
extensibility /hóa học & vật liệu/