Việt
tính có thể kéo dài
tính giãn được
tính duỗi được
khả năng mở rộng được
độ co giãn
tính có thể mở rộng
tính có thể gia hạn
khá nảng kéo dài
Anh
extensibility
Đức
Dehnbarkeit
Erweiterbarkeit
Ausdehnbarkeit
Streckbarkeit
Pháp
extensibilité
tính có thể kéo dài, tính có thể mở rộng, tính có thể gia hạn
[EN] extensibility
[VI] độ co giãn,
EXTENSIBILITY
tính dãn nở. Biến dạng kéo tối đa mà vật liệu co' thể chịu được, o vật liệu giòn (brittle) nó thấp hơn vật liệu dẻo (ductile)
extensibility /SCIENCE,TECH/
[DE] Dehnbarkeit
[FR] extensibilité
extensibility /IT-TECH/
[DE] Erweiterbarkeit
Streckbarkeit /f/C_DẺO/
[VI] tính giãn được, tính duỗi được
Dehnbarkeit /f/C_DẺO/
[VI] tính có thể kéo dài, khả năng mở rộng được
Erweiterbarkeit /f/M_TÍNH/
[VI] khả năng mở rộng được
Dehnbarkeit, Ausdehnbarkeit (Verlängerung)