TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erweiterbarkeit

tính mở rộng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tính triển khai

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

độ co giãn

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

khả năng mở rộng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

erweiterbarkeit

extensibility

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

expandability

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

erweiterbarkeit

Erweiterbarkeit

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

erweiterbarkeit

extensibilité

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erweiterbarkeit /f/M_TÍNH/

[EN] extensibility

[VI] khả năng mở rộng được

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Erweiterbarkeit /IT-TECH/

[DE] Erweiterbarkeit

[EN] extensibility

[FR] extensibilité

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Erweiterbarkeit

[EN] extensibility

[VI] độ co giãn,

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Erweiterbarkeit

[DE] Erweiterbarkeit

[VI] tính mở rộng, tính triển khai

[EN] expandability

[FR] extensibilité