Việt
tính mở rộng
tính triển khai
Anh
extensibility
expandability
Đức
Erweiterbarkeit
Dehnbarkeit
Pháp
extensibilité
[DE] Erweiterbarkeit
[VI] tính mở rộng, tính triển khai
[EN] expandability
[FR] extensibilité
extensibilité /SCIENCE,TECH/
[DE] Dehnbarkeit
[EN] extensibility
extensibilité /IT-TECH/
extensibilité [ekstõsibilite] n. f. Khả năng giãn; sự có thể kéo dài ra đuọc.