Việt
tính đàn hồi
sức căng
độ giãn
tính có thể kéo dài
khả năng mở rộng được
độ đàn hồi
tính dẻo
tính dễ kéo sợi
tínhđàn hói
có thể kéo dài
có thể mở rông được
đàn tính
tính rèn được
tính dẻo.
tính co giãn
khả năng co giãn
Anh
extensibility
ductility
elasticity
stretch
Đức
Dehnbarkeit
Ausdehnbarkeit
Pháp
extensibilité
ductilité
Dehnbarkeit, Ausdehnbarkeit (Verlängerung)
Dehnbarkeit /die; -/
tính đàn hồi; tính co giãn; khả năng co giãn;
Dehnbarkeit /f =/
1. tính đàn hồi, đàn tính; 2. tính rèn được, tính dẻo.
[VI] độ giãn, tínhđàn hói
[EN] Ductility
[VI] độ giãn, tính đàn hồi
[VI] sức căng, có thể kéo dài, có thể mở rông được
Dehnbarkeit /f/C_DẺO/
[EN] extensibility
[VI] tính có thể kéo dài, khả năng mở rộng được
Dehnbarkeit /f/CƠ/
[EN] elasticity
[VI] tính đàn hồi, độ đàn hồi
Dehnbarkeit /f/L_KIM/
[EN] ductility
[VI] tính dẻo, tính dễ kéo sợi
Dehnbarkeit /f/GIẤY/
[VI] tính đàn hồi
Dehnbarkeit /f/KT_DỆT/
[EN] stretch
[VI] sức căng, độ giãn
Dehnbarkeit /SCIENCE,TECH/
[DE] Dehnbarkeit
[FR] extensibilité