Việt
tính đàn hồi
tính co giãn
khả năng co giãn
Đức
Dehnbarkeit
Die weichen Bereiche, in Bild 3 schwarz dargestellt, gewährleisten eine bessere Abdichtung der Anschlussstutzen und die erforderliche Flexibilität in den Faltenbereichen.
Những chỗ mềm được sơn màu đen trong Hình 3 giúp sự bít kín ở ống nối tốt hơn và có khả năng co giãn được ở những vùng xếp nếp.
Dehnbarkeit /die; -/
tính đàn hồi; tính co giãn; khả năng co giãn;