traction /toán & tin/
sự kéo, lực kéo
traction
sức hút (gió)
traction /xây dựng/
sức hút (gió)
towcar, traction
thanh kéo dắt
adhesive force, traction /ô tô/
lực bám
Là ma sát bám chặt của lốp quay trên mặt đường.
impact tension, tow, towing, traction
sự kéo va đập
simple tension, thrust, towing force, traction
lực kéo thuần túy
pulling test, stressing, stretching, tensile stress, tension, tightening, traction
thí nghiệm sức kéo
traction, traction force, tractive effort, tractive force, tractive power
sự kéo, lực kéo
Là việc đo trọng lượng được kéo bằng một thiết bị giống như bộ cuốn cáp.