Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
towcar
thanh kéo dắt
towcar, traction
thanh kéo dắt
towcar /vật lý/
thanh kéo dắt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Schleppstange /f/CƠ/
[EN] towbar
[VI] thanh kéo dắt
Abschleppstange /f/ÔTÔ/
[EN] bullbar
[VI] thanh kéo dắt