TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực bám

lực bám

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

lực dính

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lực bám

adhesive power

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 adhesive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesion

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lực bám

Adhäsion

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Haftkraft

Lực bám

Adhäsion

Lực bám dính

Adhäsionskräfte

Lực bám dính

Kohäsions- Adhäsionskräfte

Lực kết dính và lực bám dính

Kohäsionsund Adhäsionskräfte

Lực liên kết và lực bám dính

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Adhäsion

[EN] adhesion

[VI] Lực bám, lực dính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive force, traction /ô tô/

lực bám

Là ma sát bám chặt của lốp quay trên mặt đường.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adhesive power

lực bám