TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tow

lai dắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó sợi tơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó xơ ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gai vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây cáp kéo xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lai dắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xơ đay ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xơ vụn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đay ngắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sợi đay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xơ gai tẩm nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xơ đay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xe lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tow

 tow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oakum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 haulage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 towing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hemp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oakum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hybrid vehicle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hybrid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tow

lai dắt (tàu)

 tow

bó sợi tơ

 tow /dệt may/

bó sợi tơ

 tow /dệt may/

bó xơ ngắn

 tow

dắt

 tow /hóa học & vật liệu/

bó sợi tơ

 tow /xây dựng/

gai vụn

 tow /y học/

bó sợi tơ

 tow /cơ khí & công trình/

dây cáp kéo xe

 tow /y học/

sự lai dắt

 tow

bó xơ ngắn

 tow /dệt may/

xơ đay ngắn

 tow /dệt may/

bó xơ ngắn

 tow /dệt may/

xơ vụn

 tow

dây cáp kéo xe

 tow

đay ngắn

 tow

sợi đay

 tow /xây dựng/

đay ngắn

 tow

sự dai

oakum, tow /xây dựng/

xơ gai tẩm nhựa

 haulage, tow, towing

sự lai dắt

 hemp, oakum, tow

xơ đay

hybrid vehicle, hybrid, tow

xe lai