tow
lai dắt (tàu)
tow
bó sợi tơ
tow /dệt may/
bó sợi tơ
tow /dệt may/
bó xơ ngắn
tow
dắt
tow /hóa học & vật liệu/
bó sợi tơ
tow /xây dựng/
gai vụn
tow /y học/
bó sợi tơ
tow /cơ khí & công trình/
dây cáp kéo xe
tow /y học/
sự lai dắt
tow
bó xơ ngắn
tow /dệt may/
xơ đay ngắn
tow /dệt may/
bó xơ ngắn
tow /dệt may/
xơ vụn
tow
dây cáp kéo xe
tow
đay ngắn
tow
sợi đay
tow /xây dựng/
đay ngắn
tow
sự dai
oakum, tow /xây dựng/
xơ gai tẩm nhựa
haulage, tow, towing
sự lai dắt
hemp, oakum, tow
xơ đay
hybrid vehicle, hybrid, tow
xe lai