Việt
bó sợi tơ
bó xơ ngắn
xơ đay ngắn
Anh
tow
Đức
Spinnkabel
Hede
Spinnkabel /nt/KT_DỆT/
[EN] tow
[VI] bó sợi tơ, bó xơ ngắn
Hede /f/KT_DỆT/
[VI] bó sợi tơ, bó xơ ngắn, xơ đay ngắn
tow /dệt may/
tow /hóa học & vật liệu/
tow /y học/