TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hede

xơ đay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ gai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xơ chải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bó sợi tơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bó xơ ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xơ đay ngắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lông rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hede

tow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tow text

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

hede

Hede

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Werg

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

tow text

Hede, Werg

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hede /die; -, -n (nordd.)/

xơ đay; xơ gai; xơ lanh; xơ chải (Werg);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hede /f =, -n/

1. xơ đay, xơ gai, xơ lanh, xơ chải, lông rói, len rối, tóc rói, quân đội, bộ đội; 2. nhiều, đông.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hede /f/KT_DỆT/

[EN] tow

[VI] bó sợi tơ, bó xơ ngắn, xơ đay ngắn